Có 2 kết quả:
深藏若虚 shēn cáng ruò xū ㄕㄣ ㄘㄤˊ ㄖㄨㄛˋ ㄒㄩ • 深藏若虛 shēn cáng ruò xū ㄕㄣ ㄘㄤˊ ㄖㄨㄛˋ ㄒㄩ
shēn cáng ruò xū ㄕㄣ ㄘㄤˊ ㄖㄨㄛˋ ㄒㄩ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide one's treasure away so that no-one knows about it (idiom); fig. modest about one's talents
(2) to hide one's light under a bushel
(2) to hide one's light under a bushel
Bình luận 0
shēn cáng ruò xū ㄕㄣ ㄘㄤˊ ㄖㄨㄛˋ ㄒㄩ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to hide one's treasure away so that no-one knows about it (idiom); fig. modest about one's talents
(2) to hide one's light under a bushel
(2) to hide one's light under a bushel
Bình luận 0